参加チーム

グループ A

グループ B

グループ C

グループ A

ベカメックス
ビンズンFC

(ベトナム)

フエFC

(ベトナム)

FELDA
フォットボール
アカデミー

(マレーシア)

川崎フロンターレ等々力

(日本)

グループ B

ドンタップFC

(ベトナム)

ハノイFC

(ベトナム)

ベガルタ仙台
ジュニアユース

(日本)

横浜FC鶴見

(日本)

グループ C

アンザンFC

(ベトナム)

ナビフーニャン
​ホーチミン市FC​

(ベトナム)

FC東京

(日本)

清水エスパルス​三島​

(日本)

メンバー表

名前 ポジション 背番号
Trần Gia Huy GK 1
Nguyễn Gia Hạo DF 2
Nguyễn Tài Đức DF 3
Hoàng Duy Bình DF 4
Nguyễn Hoàng Hưng DF 5
Trương Tuấn Bảo MF 7
Nguyễn Cao Tùng Lâm MF 8
Nguyễn Chí Dũng MF 9
Hoàng Đức Gia Bảo MF 10
Đào Phạm Hoàng Huy MF 11
Nguyễn Hưng FW 26
Trần Lê Bảo Long MF 14
Trần Quang Bảo MF 15
Trần Anh Quân DF 17
Võ Tấn Nghiệp FW 18
Đoàn Hải Đăng DF 19
Trịnh Thiên Bảo MF 20
Nguyễn Ngọc Đức Thanh DF 22
Nguyễn Văn Quân GK 23
Lưu Trương Minh Hoàng MF 27
Huỳnh Kim Gia Bảo FW 28

メンバー表

名前 ポジション 背番号
Đồng Nhật Minh GK 1
Nguyễn Đại Huy Hoàng TV 2
Phạm Gia Hân HV 3
Trần Đình Gia Hoàng TV 4
Nguyễn Huỳnh Tấn Đạt HV 5
Hà Trọng Hữu HV 6
Hoàng Nguyễn Ngọc Quốc 7
Lê Khắc Hưng TV 8
Hồ Vĩnh Long 10
Trần Trần Bảo Khang TV 11
Nguyễn Nhật Tân TV 12
Lê Hữu Long Nhật HV 13
Lê Thái Thiên Sơn HV 14
Phan Tuấn Kiệt HV 15
Phan Tất Mạnh TV 16
Ngô Quốc Kiệt TV 17
Nguyễn Bá Thành Trung 18
Ngô Nguyễn Gia Huy HV 19
Nguyễn Văn Đoàn GK 20
Phan Đăng Nguyên HV 23
Lê Hồ Trọng Khôi HV 24

チームの詳細情報は後日に更新されます。

メンバー表

名前 ポジション 背番号
SO SAKAYORI GK 21
ASAHI WATANABE DF 23
RYO NISHIKAWA MF 25
HIKARU WAGATSUMA MF 26
SORA KUMAGAI MF 27
LEO NAGATA MF 28
KOSEI OGIWARA FW 29
HAYATO TOKIMATSU MF 30
SHOSUKE KITADA MF 31
RUI KAWAKAMI DF 32
ITARU SATO GK 33
FUMA ODERA MF 34
KODAI KUMURA DF 35
RYUTO TSUCHIMOTO DF 36
KONOSUKE NAGAOKA MF 37
HIROTO GOTO FW 38
SHOTA SHIBUYA FW 39
YUTO KAJI DF 41
HINATA HORII MF 42

メンバー表

名前ポジション背番号
Lê Văn QuýFP4
Cao Thành DanhFP3
Ngô Lê Đăng KhôiFP19
Trần Văn LuânFP29
Lê Đức VinhFP8
Huỳnh Quốc CườngGK26
Hồ Văn Nhật MinhFP25
Nguyễn Trần Gia HuyFP12
Nguyễn Hải ĐăngFP24
Vũ Văn ĐạtFP10
Dương Lê Đức TríGK1
Nguyễn Phan Quốc GiàuFP16
Trần Tấn PhátFP18
Lưu Nguyễn Khánh HoàngFP5
Nguyễn Võ Đại LợiFP33
Nguyễn PhúFP39
Trần Hữu KiệtFP66
Nguyễn Phạm Minh TrươngFP47
Mai Tiến ĐạtGK23
Trần Thanh ThiệnFP11
Nguyễn Minh TriếtFP

チームの詳細情報は後日に更新されます。

メンバー表

名前 ポジション 背番号
SANO Izuho GK 47
TAKANO Tabito GK 55
ABE Tomoki FP 39
SATO Reusuke FP 40
ITO Raiki FP 41
IMAI Sayahiro FP 42
GAKUMASAWA Keito FP 43
UENO Reon FP 44
UJIIE Louis FP 45
OI Rikuto FP 46
OKABE Haruto FP 48
KIMURA Keitaro FP 49
SASA Hinata FP 50
SUGAWARA Aoto FP 51
NAKASE Reiji FP 52
HAYASAKA Yuya FP 53
FUJITA Minato FP 54
HONDA Luca FP 56

メンバー表

HỌ TÊN 名前 VỊ TRÍ ポジション SỐ ÁO 背番号
MASATO MIYAZAKI GK 1
TAKUMA NEMOTO DF 2
LEO NOMURA DF 3
SHOMA SATO MF 4
SOMA SAIDA DF 5
RIICHI HADANO MF 6
RITA ABE MF 7
AOTO KATO MF 8
YUTO NAKAO CF 9
SHOMA YAMAMURA MF 10
JUNSEI OGURA CF 11
TOMA MURAYA MF 13
KAIRI AKIYAMA MF 14
YUKO MIYANAGA DF 15
SOUTA YAMADA MF 16
HINOKI HARA MF 17
SOUTAROU SAITOU MF 18
YUTO ASAI CF 19
SHOMA SHIBUTA DF 20
HARUHI HAKII GK 21
FUMA EIKA MF 22
NAOTO ISHII DF 23
TERUYUKI SAWANO DF 24
TATSUYA NAKAMURA DF 25
HIROTO NARA MF 26
RYOSUKA OKUNO GK 31

メンバー表

名前 ポジション 背番号
Nguyễn Vũ Bình Minh GK 1
Nguyễn Trọng Khang DF 2
Trần Bảo Trương DF 4
Đào Thành Trung FW 5
Trần Huỳnh Hoàng Hiệp DK 6
Nguyễn Lê Phước Thịnh MF 7
Trần Huy Lâm MF 9
Hồ Thanh Bình FW 10
Đặng Nguyễn Quốc Việt MF 11
Tô Huỳnh Bửu MF 12
Nguyễn Chí Dạn MF 14
Nguyễn Minh Khôi MF 15
Trần Hữu Khang DK 16
Nguyễn Thiện Nhân DK 17
Trần Minh Quang MF 18
Đặng Thanh Hoài FW 19
Khưu Minh Triết DK 20
Dư Nguyễn Anh Khoa DK 21
Đỗ Văn Nam MF 22
Nguyễn Linh Sang GK 26
Đặng Văn Phú Giàu GK 27
 

メンバー表

名前 ポジション 背番号
Trần Hải Nam GK 1
Nguyễn Ngọc Tân FP 2
Lê Minh Khánh FP 5
Phạm Nguyễn Minh Thành FP 4
Nguyễn Hoàng Quân FP 8
Nguyễn Hoàng Lâm FP 16
Lê Minh Ngà FP 9
Nguyễn Bá Khôi FP 14
Nguyễn Trọng Anh FP 25
Đinh Trần Minh Khôi FP 3
Trần Hoàng Gia Khoa FP 6
Trương Doãn Đạt FP 15
Lê Nguyên Khang FP 18
Cao Thành Danh FP 11
Lê Minh Huy FP 7
Bùi Thập Tin FP 12
Ngô Gia Phát FP 10
Đinh Chấn Khương FP 19
Võ Thái Bình GK 30
Huỳnh Bùi Gia Khiêm FP 17
Thạch Ngọc Khôi FP 20

メンバー表

名前 ポジション 背番号
KANATO AOSHIMA DF 2
IPPEI ADACHI FW 9
OSUKE UCHIDA MF 3
JUNKI OYAMA DF 4
REIJI  OSADA MF 8
KYOTARO ONO MF 10
RAY KOJIMA DF 5
MARCO RYU PORTER  THURSFIELD GK 1
RIKU SADO DF 13
TATSUKI SETA GK 16
HAYATO NAKAMURA MF 14
RYOUSEI NOZAWA DF 17
RIKUTO HARA FW 18
YURA HIRAI MF 6
YUICHIKA HIRAKAWA MF 15
TAKA MURAKAMI FW 11
SOU MURAYAMA DF 7
YUTA WATANABE MF 12
 

メンバー表

名前 ポジション 背番号
HARUTO NAKANO GK 41
HIROTO ITO DF 42
MOTOKI KOBAYASHI MF 43
HARU SASAKI MF 44
MANATO OZAKI MF 45
YUTO SHIGETAKE DF 46
KIISHI SASAKI DF 47
ASAKU IWANABE MF 48
SORAN NIOKAWA MF 49
MIRAI KOMATSU FW 50
MIZUKI KATSUMATA GK 51
TAISEI TAKAGI MF 52
RYOTA TAKAGI DF 53
KISSEI WATANABE MF 54
EIJIN IWASA FW 56
TAICHI KIMURA DF 57
AYUTO SAITO FW 58
TARO NOMURA DF 59
HARUMA MANO DF 60